Sức khỏe con người – Kinhtetieudung.com https://kinhtetieudung.com Cập nhật tin tức kinh tế tiêu dùng, phân tích xu hướng thị trường, đánh giá sản phẩm và dịch vụ Sat, 04 Oct 2025 01:13:43 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhtetieudung/2025/08/kinhtetieudung.svg Sức khỏe con người – Kinhtetieudung.com https://kinhtetieudung.com 32 32 Những thói quen tiết kiệm gây hại sức khỏe, tăng nguy cơ ung thư https://kinhtetieudung.com/nhung-thoi-quen-tiet-kiem-gay-hai-suc-khoe-tang-nguy-co-ung-thu/ Sat, 04 Oct 2025 01:13:37 +0000 https://kinhtetieudung.com/nhung-thoi-quen-tiet-kiem-gay-hai-suc-khoe-tang-nguy-co-ung-thu/

Thói quen tiết kiệm quá mức có thể trở thành một phần của lối sống lành mạnh, nhưng khi lạm dụng, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của chúng ta. Mới đây, trường hợp của một người phụ nữ 60 tuổi tại Trung Quốc đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng y tế và công chúng. Bà đã sử dụng một đôi đũa trong 5 năm mà không thay mới và kết quả là aflatoxin, một chất gây ung thư mạnh, đã được phát hiện trong dạ dày của bà. Aflatoxin là một chất đã được chứng minh là có tác dụng gây ung thư ở người.

Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 5.
Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 5.

Sự việc này gióng lên hồi chuông cảnh báo về việc tiết kiệm quá mức trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường cho rằng tiết kiệm là một đức tính tốt, nhưng nếu không cân bằng, nó có thể gây hại cho sức khỏe. Có một số thói quen tiết kiệm mà chúng ta nên xem xét lại để tránh tăng nguy cơ ung thư.

Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 3.
Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 3.

Trước hết, việc tiếp tục sử dụng chảo chống dính bị hỏng có thể là một thói quen nguy hiểm. Chảo chống dính được phủ một lớp polytetrafluoroethylene (PTFE) hoặc Teflon để tạo ra bề mặt chống dính. Tuy nhiên, lớp phủ này có thể bị trầy xước và vỡ theo thời gian, giải phóng các chất có thể gây ung thư. Vì vậy, chúng ta nên thay thế chảo chống dính cũ bằng mới để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 2.
Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 2.

Một thói quen khác là ăn đồ ăn thừa trong thời gian dài. Ăn đồ ăn thừa có thể dẫn đến việc tiêu thụ nitrit, một chất có thể kết hợp với amin để tạo thành nitrosamine – một chất gây ung thư loại I. Do đó, chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn thừa và ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi ngon.

Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 4.
Tôi đã bỏ ngay 4 kiểu tiết kiệm này để bảo vệ tính mạng cả nhà sau khi biết chúng là nguồn cơn khiến bệnh ung thư phát triển- Ảnh 4.

Ngoài ra, việc tắt máy hút mùi sớm cũng có thể là một thói quen có hại. Khi chiên hoặc xào ở nhiệt độ cao, các hạt PM2.5 và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi được tạo ra. Máy hút mùi cần được để hoạt động một lúc sau khi nấu xong để loại bỏ những chất này. Điều này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư và các bệnh lý khác.

Cuối cùng, sử dụng dầu đã chiên để nấu ăn cũng là một thói quen nguy hiểm. Dầu đã chiên có thể sản sinh ra axit béo chuyển hóa và các sản phẩm oxy hóa dầu độc hại khi đun nóng ở nhiệt độ cao, làm tăng nguy cơ ung thư. Vì vậy, chúng ta nên sử dụng dầu mới và tránh tái sử dụng dầu đã chiên.

Để bảo vệ sức khỏe, chúng ta nên từ bỏ những thói quen tiết kiệm quá mức này. Thay vào đó, hãy lựa chọn sử dụng các sản phẩm mới, tươi ngon, và chú ý đến việc vệ sinh trong nấu ăn. Đừng quên rằng sức khỏe là điều quan trọng nhất và không nên đánh đổi bằng việc tiết kiệm quá mức. Hãy tìm hiểu thêm về các cách phòng ngừa ung thư và các thông tin khác về ung thư tại WHO để có thể bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng trí tuệ nhân tạo https://kinhtetieudung.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/ Fri, 08 Aug 2025 16:43:00 +0000 https://kinhtetieudung.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/

Trong một bước tiến quan trọng nhằm khám phá bí mật của hệ vi sinh vật đường ruột, các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến gọi là mạng lưới thần kinh Bayes. Mục đích của nghiên cứu này là nhằm vào việc phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Thông qua việc sử dụng phương pháp này, các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ có thể phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong nhiều tình trạng sức khỏe của con người. Sự đa dạng và phức tạp của các tương tác giữa chúng và cả hóa học của cơ thể làm cho việc nghiên cứu chúng trở nên rất khó khăn. Ước tính có khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào trong cơ thể con người, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là số lượng tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến nhiều chức năng cơ thể khác. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn một thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến để phân tích dữ liệu. Hệ thống VBayesMM của họ tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Thuốc chống béo phì: Giảm cân tạm thời, tăng cân trở lại sau khi ngừng dùng https://kinhtetieudung.com/thuoc-chong-beo-phi-giam-can-tam-thoi-tang-can-tro-lai-sau-khi-ngung-dung/ Thu, 31 Jul 2025 12:11:36 +0000 https://kinhtetieudung.com/thuoc-chong-beo-phi-giam-can-tam-thoi-tang-can-tro-lai-sau-khi-ngung-dung/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chống béo phì (AOMs) có thể dẫn đến giảm cân đáng kể trong thời gian điều trị. Tuy nhiên, tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs vẫn còn là một vấn đề được quan tâm rộng rãi. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng và theo dõi sự thay đổi cân nặng sau khi ngừng điều trị, nghiên cứu này đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs).

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích tổng hợp để so sánh sự khác biệt về thay đổi cân nặng giữa nhóm được điều trị bằng AOMs và nhóm đối chứng. Kết quả cho thấy rằng, so với nhóm đối chứng, AOMs vẫn có tác dụng giảm cân 4 tuần sau khi ngừng điều trị. Cụ thể, sự khác biệt về cân nặng trung bình giữa hai nhóm là -0,32 kg, với khoảng tin cậy 95% là -3,60 đến 2,97 kg. Tuy nhiên, mức độ heterogeneity giữa các nghiên cứu là cao, với chỉ số I2 là 83% và giá trị P là 0,85.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Tuy nhiên, bắt đầu từ tuần thứ 8 trở đi sau khi ngừng điều trị, AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Sự khác biệt về cân nặng trung bình giữa hai nhóm trong giai đoạn này là 1,50 kg, với khoảng tin cậy 95% là 1,32 đến 1,68 kg. Điều này cho thấy rằng mặc dù AOMs có thể hỗ trợ giảm cân trong thời gian điều trị, nhưng việc duy trì giảm cân sau khi ngừng sử dụng AOMs vẫn còn là một thách thức.

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Các phát hiện từ nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một lối sống lành mạnh và các thói quen ăn uống cân đối sau khi ngừng sử dụng AOMs để tránh tình trạng tăng cân trở lại. Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc lựa chọn và sử dụng AOMs cần được cân nhắc kỹ lưỡng, và cần có các chiến lược hỗ trợ lâu dài để giúp bệnh nhân duy trì kết quả giảm cân đã đạt được.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Để có được cái nhìn sâu sắc hơn về tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng, các nhà nghiên cứu đã kêu gọi thực hiện thêm nhiều nghiên cứu dài hạn. Những nghiên cứu này sẽ giúp làm rõ hơn mối quan hệ giữa việc sử dụng AOMs và sự thay đổi cân nặng lâu dài, cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng duy trì giảm cân sau khi ngừng điều trị.

Hiện tại, các nghiên cứu về AOMs vẫn đang được tiếp tục tiến hành để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các loại thuốc này. Kết quả từ những nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin quý giá cho cả bác sĩ và bệnh nhân về các lựa chọn điều trị béo phì hiện có và phương pháp quản lý cân nặng hiệu quả.

]]>