Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ. Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể nhằm nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực KH&CN, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

Thực trạng phát triển nguồn nhân lực KH&CN ở Việt Nam cho thấy một số thành tựu đáng kể. Số lượng nhân lực nghiên cứu và phát triển (R&D) đã tăng đều đặn qua các năm, từ khoảng 112.583 người vào năm 2018 lên 197.887 người vào năm 2021. Đội ngũ nhà khoa học có trình độ cao cũng gia tăng, với số lượng cán bộ có trình độ sau đại học trong lĩnh vực KH&CN tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự quan tâm và đầu tư của đất nước vào lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, vẫn còn một số hạn chế và thách thức. Tỷ lệ nhân lực R&D trên dân số còn thấp, chỉ đạt khoảng 8-9 người trên một vạn dân vào năm 2023. Năng suất lao động chưa cao, với năng suất lao động năm 2024 ước đạt khoảng 218 triệu đồng/lao động. Một vấn đề đáng quan tâm khác là khoảng cách giữa đào tạo và yêu cầu thực tiễn vẫn còn lớn. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng sinh viên mới tốt nghiệp thường cần đào tạo lại để đáp ứng yêu cầu công việc. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực KH&CN.
Để thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực KH&CN, cần thực hiện một số giải pháp đồng bộ. Đầu tiên, cần đổi mới mạnh mẽ đào tạo và phát triển nhân lực KH&CN. Điều này bao gồm việc cập nhật chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và gắn kết giữa nhà trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Việc xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tiễn sẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Thứ hai, cần hoàn thiện cơ chế, chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài. Điều này bao gồm việc xây dựng thang lương, phụ cấp đặc thù và cạnh tranh để thu hút và giữ chân những người có tài năng. Ngoài ra, cần tăng cường đầu tư và đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho phát triển nhân lực KH&CN. Phấn đấu đạt mức 1% GDP trong ngắn hạn và hướng tới 2% trong dài hạn là mục tiêu cần thiết để đảm bảo nguồn lực cho phát triển nguồn nhân lực KH&CN.
Cuối cùng, việc xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo là yếu tố quan trọng. Điều này bao gồm việc thay đổi cách đánh giá, tạo không gian cho thử nghiệm và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Một môi trường làm việc sáng tạo và hỗ trợ sẽ giúp khuyến khích sự phát triển của nguồn nhân lực KH&CN.
Kết luận, phát triển nguồn nhân lực KH&CN là một nhiệm vụ quan trọng trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Bằng cách thực hiện các giải pháp quyết liệt và đồng bộ, Việt Nam có thể xây dựng một đội ngũ nhân lực KH&CN chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.